Có 2 kết quả:
挂住 guà zhù ㄍㄨㄚˋ ㄓㄨˋ • 掛住 guà zhù ㄍㄨㄚˋ ㄓㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get caught (entangled)
(2) to catch (on sth)
(2) to catch (on sth)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get caught (entangled)
(2) to catch (on sth)
(2) to catch (on sth)
Bình luận 0